--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bố vờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bố vờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố vờ
Your browser does not support the audio element.
+ khẩu ngữ
To pretend, to geign, to sham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố vờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bố vờ"
:
bủa vây
bơ vơ
bôi vôi
bố vờ
bổ vây
bỏ về
bỉ vỏ
bệ vệ
bấu víu
bấu véo
more...
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
bố vờ
:
To pretend, to geign, to sham